Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大轴子
[dàzhòu·zi]
|
màn cuối; tiết mục cuối。一次演出的若干戏曲节目中排在最末的一出戏。也叫大轴。