Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大轰大嗡
[dàhōngdàwēng]
|
rầm rầm rộ rộ (chỉ rầm rộ về hình thức, không chú ý hiệu quả thực tế.)。形容不注重实际,只在形式上轰轰烈烈。