Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大踏步
[dàtàbù]
|
sải bước; xoải bước。迈着大步(多虚用)。
大踏步前进
sải bước về phía trước.