Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大跃进
[dàyuèjìn]
|
kế hoạch đại nhảy vọt。中国共产党1958年发动的试图以高速度发展工农业生产的运动。