Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大赦
[dàshè]
|
đại xá。国家依法对全国犯人(除某些例外)一律实行赦免(减轻或免除刑罚)。