Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大败
[dàbài]
|
đại bại; thất bại thảm hại。在竞争和军事对抗中遭受惨重的失败。