Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大谱儿
[dàpǔr]
|
1. dự định; dự liệu; kế hoạch。设想的大致轮廓。
究竟怎么做,心里应该先有个大谱儿。
rốt cuộc phải làm như thế nào, trong đầu cần có dự định.
2. đại lược; sơ lược; sơ sơ; sơ。大略;大致。
我大谱儿算了一下,盖三间房得花近万元。
tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.