Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大谬不然
[dàmiùbùrán]
|
lầm to; sai bét; sai lầm lớn; hoàn toàn sai lầm。大错特错,完全不是这样。