Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大课
[dàkè]
|
giảng bài; lên lớp (thường chỉ những lớp tập trung lại của nhiều lớp)。课堂教学的一种形式,集合不同班级的许多学生或学员在一起上课听讲。