Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大计
[dàjì]
|
kế hoạch lớn; kế hoạch lâu dài。重要的计划;重大的事情。
百年大计
kế hoạch lâu dài
共商大计
cùng bàn kế hoạch.
方针大计
phương châm kế hoạch.