Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大言不惭
[dàyánbùcán]
|
trâng tráo; nói khoác mà không biết ngượng。说大话而毫不感到难为情。