Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大观
[dàguān]
|
lộng lẫy; rực rỡ; dồi dào tươi đẹp。形容事物美好繁多。
蔚为大观
uy nghi lộng lẫy
洋洋大观
đẹp mắt; ngoạn mục