Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大菜
[dàcài]
|
1. món chính (trong bữa tiệc món mang lên sau cùng như cả con gà, hoặc vịt, hoặc chân giò…)。酒席中后上的大碗的菜,如全鸡、全鸭、肘子等。
2. thức ăn Âu; món Âu。指西餐。