Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大荒
[dàhuāng]
|
1. đất hoang; đất bỏ hoang。边远荒凉的地方。
2. năm đói kém; năm mất mùa。灾情严重的荒年。