Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大花脸
[dàhuāliǎn]
|
vai mặt hoa (trong tuồng hát thời xưa.)。戏曲中花脸的一种,注重唱工,如铜锤、黑头等。