Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大舌头
[dàshé·tou]
|
người nói đớt; nói ngọng。舌头不灵活,说话不清楚。也指有这种毛病的人。
他说话有点儿大舌头。
anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
他是个大舌头。
nó là đứa nói ngọng.