Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大舅
[dàjiù]
|
1. cậu (anh của mẹ)。母兄,舅父。
2. cậu (anh của vợ)。妻兄。