Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大自然
[dàzìrán]
|
thiên nhiên; giới tự nhiên。自然界。
征服大自然
chinh phục thiên nhiên