Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大腹贾
[dàfùgǔ]
|
trọc phú; phú hào; phú thương。指富商(含讥讽意)。