Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大腹便便
[dàfùpiánpián]
|
phệ; bụng phệ; béo phệ。肚子肥大的样子(含贬义)。