Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大脚
[dàjiǎo]
|
chân to; chân không bó。脚掌大。旧指未裹足妇女之脚。