Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大脖子病
[dàbó·zibìng]
|
bướu cổ; bệnh bướu cổ。甲状腺肿。