Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大脑脚
[dànǎojiǎo]
|
cuống não。中脑的一部分,前部由神经纤维构成,后部由网状组织构成,内有神经核。有直接传递中枢兴奋和使有机体运动协调的作用。