Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大脑炎
[dànǎoyán]
|
viêm não; viêm màng não。流行性乙型脑炎的通称。