Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大胆
[dàdǎn]
|
dũng cảm; có dũng khí; có chí khí; gan dạ; mạnh dạn。有勇气;不畏缩。
大胆革新
mạnh dạn cải tiến
大胆探索
mạnh dạn nghiên cứu