Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大肚子
[dàdù·zi]
|
1. mang thai; có thai; có bầu。指怀孕。
2. căng bụng; phình bụng; no bụng。指饭量大的人(用于不严肃的口气)。