Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大考
[dàkǎo]
|
thi học kỳ; kỳ thi cuối năm。学校中学期终了的考试。