Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大老婆
[dàlǎo·po]
|
vợ cả; vợ lớn。有妾的人的妻子。有的地区叫大婆儿。