Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大统
[dàtǒng]
|
1. sự nghiệp thống nhất đất nước; thống nhất đất nước。指一统国家的事业。
2. đế vị; ngôi vua。指帝位。