Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大约摸
[dàyuē·mo]
|
khoảng; ước chừng; chắc。大约。
大约摸有七八百人
khoảng bảy tám trăm người.
他大约摸还不知道这件事。
chắc anh ấy chưa biết chuyện này.