Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大端
[dàduān]
|
mặt quan trọng; điểm chính; nét chính。(事情的)主要方面。
举其大端
chỉ ra mặt quan trọng; đýa ra điểm chính.