Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大秋
[dàqiū]
|
1. mùa thu hoạch chính (khoảng tháng 9, tháng 10)。指九、十月收割玉米、高粱等作物的季节。
大秋一过,天气就冷起来了。
qua mùa thu hoạch chính, thời tiết sẽ trở lạnh.
2. thu hoạch vụ thu。指大秋作物或大秋时的收成。
今年大秋真不错。
thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.