Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大礼拜
[dàlǐbài]
|
1. ngày nghỉ; hai tuần nghỉ một lần。每两个星期或十天休息一天,休息的那天叫大礼拜。
2. ngày nghỉ lâu (hai tuần nghỉ ba ngày hoặc hai ngày)。每两个星期休息三天,休息两天的那个星期或那个星期的休息日叫大礼拜。