Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大破大立
[dàpòdàlì]
|
phá bỏ cái cũ, xây dựng cái mới。大举击毁旧物,大力建立新事物。
大破封建迷信思想,大立无产阶级革命人生观。
phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.