Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大白
[dàbái]
|
1. vôi trắng (quét tường)。粉刷墙壁用的白垩。
2. rõ ràng; rõ như ban ngày; lộ; phơi trần。(事情的原委)完全清楚。
真相大白
lộ chân tướng; bộ mặt thật
大白于天下
phơi trần trước mọi người