Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大班
[dàbān]
|
1. chủ; giám đốc (hãng nước ngoài, thời xưa.)。旧时称洋行的经理。
2. phu kiệu。旧时称轿夫。
3. lớp lá; lớp lớn (trong nhà trẻ)。幼儿园里由五周岁至六周岁儿童所编成的班级。