Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大王
[dàwáng]
|
1. vua (nhà tư bản lủng đoạn nắm một ngành kinh tế)。指垄断某种经济事业的财阀。
石油大王
vua dầu lửa
钢铁大王
vua gang thép
2. vua; chúa (về một nghề gì đó)。指长于某种事情的人。
足球大王
vua bóng đá
爆破大王
vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
Ghi chú: 另见dài另见dài·fu(大褂儿)(大号儿) 注意:a. 某人或某些人跟'大家'对举的时候,这人或这些人不在'大家'的范围之内,如'我报告大家一个好消息'。'你讲个笑话给大家听听'。'他们一进来,大家都鼓掌表示欢迎'。 b. '大家'常常放在'你们、我们、他们、咱们'后面做复指成分,如'明天咱们大家开个会谈谈'。 (大丽,英 dahlia)(大路活儿)(大票儿)(大气儿)(大头儿)(大腕儿)另见dài·wang