Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大率
[dàshuài]
|
đại khái; nói chung; đại thể。大概;大致。
大率如此
đại khái như thế