Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大牙
[dàyá]
|
1. răng hàm。槽牙。
2. răng cửa。门牙。
笑掉大牙
cười sặc sụa; cười nhăn răng