Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大片
[dàpiàn]
|
1. kéo ra; căng ra。延伸的大平面或广阔区域(如陆地或水域)。
2. dải; mảng lớn。悬浮的或活动着的一大块(如火、闪电、雨或物)。