Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大熊座
[dàxióngzuò]
|
đại hùng tinh; chòm sao Đại hùng (Ursa Major)。星座,位置离北极星不远,北斗七星是大熊星座中最亮的七颗星。