Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大烟鬼
[dàyānguǐ]
|
người nghiện ma tuý; người nghiện thuốc phiện。吸大烟成癖的人。