Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大炮
[dàpào]
|
1. đại pháo; đại bác; pháo。通常指口径大的炮。
2. người hay nói khoác; người hay nổ。比喻好说大话或好发表激烈意见的人。