Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大灶
[dàzào]
|
1. bếp to; bếp lớn。用砖土砌成的固定的炉灶。
2. đại táo (chế độ ăn tập thể có tiêu chuẩn thấp nhất)。集体伙食标准中最低的一级(区别于'中灶'、'小灶')。