Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大浪
[dàlàng]
|
sóng to; sóng cồn。一种大涌浪,尤指出现在外海的浪。