Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大洋
[dàyáng]
|
1. biển cả; bể; đại dương。洋2.。
四大洋
bốn bể
2. đồng bạc。银元。
五块大洋
năm đồng bạc