Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大法
[dàfǎ]
|
1. hiến pháp; pháp luật。指国家的根本法,即宪法。
2. phép tắc; pháp lệnh (quan trọng)。重要的法令、法则。