Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大治
[dàzhì]
|
đại trị; lập lại an ninh và trật tự。指国家政治安定,经济繁荣。
天下大治
thiên hạ đại trị