Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大汉
[dàhàn]
|
đại hán; người đàn ông vạm vỡ; con người cao lớn。身材高大的男子。