Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大水
[dàshuǐ]
|
lũ; lụt; nạn lụt; hồng thuỷ。长时间降雨之后形成山洪暴发或河流泛滥,即洪水。
大水过后,留下一片凄凉景象。
nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.